Cách tính tuổi Tam Tai – Hoang Ốc – Kim Lâu | Hạn làm nhà Cập nhật 2026
Cách tính tuổi Tam Tai – Hoang Ốc – Kim Lâu | Hạn làm nhà Cập nhật 2026
Bảng tra cứu làm nhà năm 2025
| Năm Sinh | Tuổi Âm Lịch | Kim Lâu | Hoang Ốc | Tam Tai | Kết luận làm nhà | Tuổi hợp mượn làm nhà |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1940 | 86 | Không |
Nhì Nghi |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1941 | 85 | Không |
Nhất Cát |
Không |
Có thể làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1942 | 84 | Thê |
Lục Hoang Ốc |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1943 | 83 | Không |
Ngũ Thọ Tử |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1944 | 82 | Thân |
Tứ Tấn Tài |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1945 | 81 | Không |
Tam Địa Sát |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1946 | 80 | Súc |
Nhì Nghi |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1947 | 79 | Không |
Nhất Cát |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1948 | 78 | Tử |
Lục Hoang Ốc |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1949 | 77 | Không |
Ngũ Thọ Tử |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1950 | 76 | Không |
Tứ Tấn Tài |
Không |
Có thể làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1951 | 75 | Thê |
Tam Địa Sát |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1952 | 74 | Không |
Nhì Nghi |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1953 | 73 | Thân |
Nhất Cát |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1954 | 72 | Không |
Lục Hoang Ốc |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1955 | 71 | Súc |
Ngũ Thọ Tử |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1956 | 70 | Không |
Tứ Tấn Tài |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1957 | 69 | Tử |
Tam Địa Sát |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1958 | 68 | Không |
Nhì Nghi |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1959 | 67 | Không |
Nhất Cát |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1960 | 66 | Thê |
Lục Hoang Ốc |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1961 | 65 | Không |
Ngũ Thọ Tử |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1962 | 64 | Thân |
Tứ Tấn Tài |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1963 | 63 | Không |
Tam Địa Sát |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1964 | 62 | Súc |
Nhì Nghi |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1965 | 61 | Không |
Nhất Cát |
Không |
Có thể làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1966 | 60 | Tử |
Lục Hoang Ốc |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1967 | 59 | Không |
Ngũ Thọ Tử |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1968 | 58 | Không |
Tứ Tấn Tài |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1969 | 57 | Thê |
Tam Địa Sát |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1970 | 56 | Không |
Nhì Nghi |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1971 | 55 | Thân |
Nhất Cát |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1972 | 54 | Không |
Lục Hoang Ốc |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1973 | 53 | Súc |
Ngũ Thọ Tử |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1974 | 52 | Không |
Tứ Tấn Tài |
Không |
Có thể làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1975 | 51 | Tử |
Tam Địa Sát |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1976 | 50 | Không |
Nhì Nghi |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1977 | 49 | Không |
Nhất Cát |
Không |
Có thể làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1978 | 48 | Thê |
Lục Hoang Ốc |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1979 | 47 | Không |
Ngũ Thọ Tử |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1980 | 46 | Thân |
Tứ Tấn Tài |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1981 | 45 | Không |
Tam Địa Sát |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1982 | 44 | Súc |
Nhì Nghi |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1983 | 43 | Không |
Nhất Cát |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1984 | 42 | Tử |
Lục Hoang Ốc |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1985 | 41 | Không |
Ngũ Thọ Tử |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1986 | 40 | Không |
Tứ Tấn Tài |
Không |
Có thể làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1987 | 39 | Thê |
Tam Địa Sát |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1988 | 38 | Không |
Nhì Nghi |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1989 | 37 | Thân |
Nhất Cát |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1990 | 36 | Không |
Lục Hoang Ốc |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1991 | 35 | Súc |
Ngũ Thọ Tử |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1992 | 34 | Không |
Tứ Tấn Tài |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1993 | 33 | Tử |
Tam Địa Sát |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1994 | 32 | Không |
Nhì Nghi |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1995 | 31 | Không |
Nhất Cát |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1996 | 30 | Thê |
Lục Hoang Ốc |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1997 | 29 | Không |
Ngũ Thọ Tử |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1998 | 28 | Thân |
Tứ Tấn Tài |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 1999 | 27 | Không |
Tam Địa Sát |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 2000 | 26 | Súc |
Nhì Nghi |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 2001 | 25 | Không |
Nhất Cát |
Không |
Có thể làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 2002 | 24 | Tử |
Lục Hoang Ốc |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 2003 | 23 | Không |
Ngũ Thọ Tử |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 2004 | 22 | Không |
Tứ Tấn Tài |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 2005 | 21 | Thê |
Tam Địa Sát |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 2006 | 20 | Không |
Nhì Nghi |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 2007 | 19 | Thân |
Nhất Cát |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 2008 | 18 | Không |
Lục Hoang Ốc |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 2009 | 17 | Súc |
Ngũ Thọ Tử |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 2010 | 16 | Không |
Tứ Tấn Tài |
Không |
Có thể làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 2011 | 15 | Tử |
Tam Địa Sát |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 2012 | 14 | Không |
Nhì Nghi |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 2013 | 13 | Không |
Nhất Cát |
Không |
Có thể làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 2014 | 12 | Thê |
Lục Hoang Ốc |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 2015 | 11 | Không |
Ngũ Thọ Tử |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 2016 | 10 | Thân |
Tứ Tấn Tài |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 2017 | 9 | Không |
Tam Địa Sát |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 2018 | 8 | Súc |
Nhì Nghi |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 2019 | 7 | Không |
Nhất Cát |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 2020 | 6 | Tử |
Lục Hoang Ốc |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 2021 | 5 | Không |
Ngũ Thọ Tử |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 2022 | 4 | Không |
Tứ Tấn Tài |
Không |
Có thể làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 2023 | 3 | Thê |
Tam Địa Sát |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 2024 | 2 | Không |
Nhì Nghi |
Phạm |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
| 2025 | 1 | Thân |
Nhất Cát |
Không |
Không nên làm nhà |
2001, 1986, 1977, 1974, 1965, 1950, 1941 |
Bài viết Cách tính tuổi Tam Tai – Hoang Ốc – Kim Lâu | Hạn làm nhà Cập nhật 2026 đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Kiến trúc Luxviet - Luxury Vietnam.
Via Kiến trúc Luxviet – Luxury Vietnam https://luxviet.vn/
Không
Nhì Nghi
Nhận xét
Đăng nhận xét